Trang chủCEMX • TSE
add
CEMATRIX Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,23 $
Mức chênh lệch một ngày
0,22 $ - 0,25 $
Phạm vi một năm
0,16 $ - 0,53 $
Giá trị vốn hóa thị trường
34,51 Tr CAD
Số lượng trung bình
275,21 N
Tỷ số P/E
125,67
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,35 Tr | -47,07% |
Chi phí hoạt động | 2,49 Tr | -17,44% |
Thu nhập ròng | 764,00 N | -62,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,38 | -29,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 846,00 N | -69,10% |
Thuế suất hiệu dụng | -14,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,30 Tr | 213,11% |
Tổng tài sản | 43,40 Tr | 10,48% |
Tổng nợ | 6,02 Tr | -42,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 37,37 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 150,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 764,00 N | -62,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,39 Tr | -13,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,94 Tr | -246,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -128,00 N | 83,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 363,00 N | -73,66% |
Dòng tiền tự do | -111,88 N | -106,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
61