Trang chủCEN.H • CVE
add
Claren Energy Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
0,25 $
Mức chênh lệch một ngày
0,27 $ - 0,27 $
Phạm vi một năm
0,10 $ - 0,27 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,60 Tr CAD
Số lượng trung bình
1,48 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 38,63 N | 223,58% |
Thu nhập ròng | -49,00 N | -138,05% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,06 N | -75,32% |
Tổng tài sản | 11,42 N | -77,40% |
Tổng nợ | 575,98 N | 16,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -564,55 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -2,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1.363,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 42,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -49,00 N | -138,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | -20,80 N | -167,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 30,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,20 N | 218,41% |
Dòng tiền tự do | -670,00 | -152,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trụ sở chính