Trang chủCEN • EPA
add
Groupe CRIT SA
Giá đóng cửa hôm trước
70,60 €
Mức chênh lệch một ngày
70,60 € - 71,40 €
Phạm vi một năm
56,00 € - 74,80 €
Giá trị vốn hóa thị trường
817,21 Tr EUR
Số lượng trung bình
1,11 N
Tỷ số P/E
11,36
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 865,82 Tr | 33,19% |
Chi phí hoạt động | 15,87 Tr | 29,47% |
Thu nhập ròng | 24,12 Tr | 9,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,79 | -17,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 36,83 Tr | 11,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 335,10 Tr | -29,27% |
Tổng tài sản | 1,66 T | 15,69% |
Tổng nợ | 906,20 Tr | 34,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 751,95 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 24,12 Tr | 9,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | 56,91 Tr | 72,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 10,31 Tr | 132,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -38,76 Tr | -76,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 28,67 Tr | 239,32% |
Dòng tiền tự do | 27,52 Tr | 14,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1962
Trang web
Nhân viên
11.444