Trang chủCENBF • OTCMKTS
add
CEN BIOTECH Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
0,00 $
Mức chênh lệch một ngày
0,00010 $ - 0,00010 $
Số lượng trung bình
135,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 626,87 N | — |
Chi phí hoạt động | 18,25 Tr | 726,79% |
Thu nhập ròng | -18,90 Tr | -232,66% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,02 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -17,16 Tr | -868,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 193,20 N | 10.025,68% |
Tổng tài sản | 8,44 Tr | 33,68% |
Tổng nợ | 10,10 Tr | -38,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,66 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 56,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -149,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -420,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -18,90 Tr | -232,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | -335,50 N | 1,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 9,94 N | 107,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 520,83 N | 11,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 191,29 N | 10.445,59% |
Dòng tiền tự do | 6,18 Tr | 160,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
4