Trang chủCENER • EBR
add
Cenergy Holdings SA
Giá đóng cửa hôm trước
8,54 €
Mức chênh lệch một ngày
8,42 € - 8,61 €
Phạm vi một năm
6,70 € - 11,30 €
Giá trị vốn hóa thị trường
1,80 T EUR
Số lượng trung bình
4,41 N
Tỷ số P/E
15,24
Tỷ lệ cổ tức
0,66%
Sàn giao dịch chính
EBR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 448,07 Tr | 20,65% |
Chi phí hoạt động | 13,57 Tr | 36,55% |
Thu nhập ròng | 43,81 Tr | 86,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,78 | 54,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 73,56 Tr | 30,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 157,55 Tr | -26,24% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 449,91 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 190,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 43,81 Tr | 86,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1949
Trang web
Nhân viên
3.247