Trang chủCENER • EBR
add
Cenergy Holdings SA
Giá đóng cửa hôm trước
8,86 €
Mức chênh lệch một ngày
8,60 € - 8,87 €
Phạm vi một năm
7,45 € - 11,30 €
Giá trị vốn hóa thị trường
1,82 T EUR
Số lượng trung bình
4,89 N
Tỷ số P/E
12,16
Tỷ lệ cổ tức
1,13%
Sàn giao dịch chính
EBR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 536,22 Tr | 17,06% |
Chi phí hoạt động | 13,97 Tr | -5,10% |
Thu nhập ròng | 39,14 Tr | 51,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,30 | 29,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 74,36 Tr | 11,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 443,36 Tr | 139,63% |
Tổng tài sản | 2,30 T | 25,19% |
Tổng nợ | 1,59 T | 10,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 710,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 212,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 39,14 Tr | 51,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1949
Trang web
Nhân viên
3.633