Trang chủCENGILD • KLSE
add
Cengild Medical Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,29 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,28 RM - 0,28 RM
Phạm vi một năm
0,24 RM - 0,35 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
233,14 Tr MYR
Số lượng trung bình
383,75 N
Tỷ số P/E
20,64
Tỷ lệ cổ tức
3,40%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,18 Tr | 25,68% |
Chi phí hoạt động | 5,06 Tr | 55,08% |
Thu nhập ròng | 2,94 Tr | 0,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,60 | -19,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,26 Tr | 13,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 94,70 Tr | -6,72% |
Tổng tài sản | 174,26 Tr | 27,17% |
Tổng nợ | 59,01 Tr | 115,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 115,25 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 832,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,94 Tr | 0,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,18 Tr | 251,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -21,89 Tr | -1.845,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 25,02 Tr | 5.163,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 15,30 Tr | 728,08% |
Dòng tiền tự do | -18,81 Tr | -716,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
159