Trang chủCENGILD • KLSE
add
Cengild Medical Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,23 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,23 RM - 0,23 RM
Phạm vi một năm
0,22 RM - 0,33 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
191,57 Tr MYR
Số lượng trung bình
568,07 N
Tỷ số P/E
18,49
Tỷ lệ cổ tức
4,22%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,53 Tr | 8,66% |
Chi phí hoạt động | 5,19 Tr | 59,51% |
Thu nhập ròng | 1,91 Tr | -37,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,29 | -42,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,58 Tr | -14,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 41,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 90,40 Tr | 2,51% |
Tổng tài sản | 169,92 Tr | 24,45% |
Tổng nợ | 57,72 Tr | 115,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 112,21 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 832,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,91 Tr | -37,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,26 Tr | 77,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,38 Tr | -14.104,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,39 Tr | 61,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,03 Tr | 2,23% |
Dòng tiền tự do | -2,47 Tr | 76,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
159