Trang chủCENSOF • KLSE
add
Censof Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,26 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,26 RM - 0,27 RM
Phạm vi một năm
0,21 RM - 0,42 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
142,99 Tr MYR
Số lượng trung bình
877,53 N
Tỷ số P/E
19,94
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 27,93 Tr | 10,29% |
Chi phí hoạt động | 7,90 Tr | 18,77% |
Thu nhập ròng | 1,18 Tr | -43,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,24 | -48,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,01 Tr | -37,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,42 Tr | -12,86% |
Tổng tài sản | 135,30 Tr | 4,22% |
Tổng nợ | 27,41 Tr | -7,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 107,89 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 552,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,18 Tr | -43,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,60 Tr | -11.200,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 103,00 N | 111,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -61,00 N | 98,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,63 Tr | 49,89% |
Dòng tiền tự do | -3,89 Tr | -777,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
372