Trang chủCENT • IDX
add
Centratama Telekomuniks Indonesia Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
46,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
46,00 Rp - 46,00 Rp
Phạm vi một năm
30,00 Rp - 69,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
1,40 NT IDR
Số lượng trung bình
225,29 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 621,54 T | -0,49% |
Chi phí hoạt động | -1,01 NT | -1.307,64% |
Thu nhập ròng | 404,08 T | 184,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 65,01 | 185,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,47 NT | 292,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 443,80 T | 178,26% |
Tổng tài sản | 20,06 NT | 1,04% |
Tổng nợ | 22,20 NT | 1,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,14 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,18 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 16,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 404,08 T | 184,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | 384,68 T | -17,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -192,78 T | 30,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -124,40 T | 75,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 67,00 T | 120,84% |
Dòng tiền tự do | 578,82 T | 972,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
326