Trang chủCENT • IDX
add
Centratama Telekomuniks Indonesia Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
112,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
112,00 Rp - 121,00 Rp
Phạm vi một năm
31,00 Rp - 150,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
3,65 NT IDR
Số lượng trung bình
33,13 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 610,16 T | -5,91% |
Chi phí hoạt động | 111,04 T | -3,10% |
Thu nhập ròng | -988,45 T | -735,35% |
Biên lợi nhuận ròng | -162,00 | -787,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 399,84 T | -0,79% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 458,49 T | 53,02% |
Tổng tài sản | 27,91 NT | 39,26% |
Tổng nợ | 23,49 NT | 9,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,42 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,18 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -988,45 T | -735,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | 378,93 T | -12,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -157,02 T | 26,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -207,35 T | -173,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 14,69 T | -89,52% |
Dòng tiền tự do | -41,22 T | 95,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
320