Trang chủCENT • NASDAQ
add
Central Garden & Pet Co
35,36 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
35,36 $
Đóng cửa: 27 thg 6, 16:18:46 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
35,07 $
Mức chênh lệch một ngày
34,90 $ - 35,38 $
Phạm vi một năm
31,97 $ - 43,88 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,03 T USD
Số lượng trung bình
94,73 N
Tỷ số P/E
18,93
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 833,54 Tr | -7,39% |
Chi phí hoạt động | 178,83 Tr | -2,11% |
Thu nhập ròng | 63,63 Tr | 2,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,63 | 10,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,04 | 5,05% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 119,31 Tr | -1,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 516,68 Tr | 71,46% |
Tổng tài sản | 3,63 T | 2,53% |
Tổng nợ | 2,09 T | 2,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 63,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 63,63 Tr | 2,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | -46,86 Tr | -91,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,78 Tr | -9,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -44,28 Tr | -722,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -101,33 Tr | -152,76% |
Dòng tiền tự do | -67,28 Tr | -51,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
6.100