Trang chủCENT • NASDAQ
add
Central Garden & Pet Co
38,70 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
38,70 $
Đóng cửa: 22 thg 11, 16:02:18 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
38,36 $
Mức chênh lệch một ngày
38,52 $ - 39,03 $
Phạm vi một năm
32,17 $ - 51,71 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,31 T USD
Số lượng trung bình
103,57 N
Tỷ số P/E
17,76
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 996,35 Tr | -2,63% |
Chi phí hoạt động | 198,62 Tr | 4,92% |
Thu nhập ròng | 79,72 Tr | -4,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,00 | -1,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,32 | -5,71% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 149,76 Tr | -5,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 570,40 Tr | 71,22% |
Tổng tài sản | 3,61 T | 5,50% |
Tổng nợ | 2,01 T | 1,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 67,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 79,72 Tr | -4,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | 286,11 Tr | -11,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,30 Tr | -34,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,84 Tr | 93,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 268,85 Tr | -1,38% |
Dòng tiền tự do | 258,37 Tr | -13,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
6.300