Trang chủCENTA • NASDAQ
add
Central Garden & Pet Co Class A
30,27 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
30,27 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 16:01:57 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
30,77 $
Mức chênh lệch một ngày
30,01 $ - 30,60 $
Phạm vi một năm
27,70 $ - 41,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,03 T USD
Số lượng trung bình
387,24 N
Tỷ số P/E
16,68
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 656,44 Tr | 3,45% |
Chi phí hoạt động | 167,71 Tr | -1,60% |
Thu nhập ròng | 14,01 Tr | 3.157,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,13 | 2.942,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,21 | 2.525,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 49,93 Tr | 61,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 618,02 Tr | 81,02% |
Tổng tài sản | 3,54 T | 3,32% |
Tổng nợ | 2,02 T | 2,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,52 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 65,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,01 Tr | 3.157,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | -68,83 Tr | 1,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,42 Tr | 86,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -55,45 Tr | -612,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -135,73 Tr | 7,82% |
Dòng tiền tự do | -79,05 Tr | 23,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
6.100