Trang chủCENTRALBK • NSE
add
Central Bank of India Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
37,06 ₹
Mức chênh lệch một ngày
36,59 ₹ - 37,34 ₹
Phạm vi một năm
33,16 ₹ - 73,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
332,64 T INR
Số lượng trung bình
12,96 Tr
Tỷ số P/E
8,10
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 43,92 T | 62,68% |
Chi phí hoạt động | 32,21 T | 12,99% |
Thu nhập ròng | 11,05 T | 35,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,15 | -16,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 10,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 361,97 T | 125,12% |
Tổng tài sản | 4,80 NT | 7,30% |
Tổng nợ | 4,43 NT | 6,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 369,67 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,70 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,05 T | 35,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
The Central Bank of India is an Indian public sector bank based in Mumbai. Despite its name, CBI is not the central bank of India, a role served by the Reserve Bank of India. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
21 thg 12, 1911
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
31.610