Trang chủCENX • NASDAQ
add
Century Aluminum Co
Giá đóng cửa hôm trước
16,79 $
Mức chênh lệch một ngày
16,55 $ - 17,07 $
Phạm vi một năm
11,40 $ - 25,39 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,53 T USD
Số lượng trung bình
1,71 Tr
Tỷ số P/E
5,09
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 630,90 Tr | 23,15% |
Chi phí hoạt động | 17,00 Tr | 93,18% |
Thu nhập ròng | 42,80 Tr | 42,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,78 | 15,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,49 | 25,64% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 66,30 Tr | 32,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 32,90 Tr | -62,95% |
Tổng tài sản | 1,94 T | 5,03% |
Tổng nợ | 1,28 T | -15,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 662,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 92,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 42,80 Tr | 42,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | -41,40 Tr | -162,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -500,00 N | 98,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 42,20 Tr | 239,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 300,00 N | 106,82% |
Dòng tiền tự do | 1,20 Tr | -98,86% |
Giới thiệu
Century Aluminum Company is a US-based producer of primary aluminum, with aluminum plants in Kentucky, South Carolina and Iceland. It is the largest producer of primary aluminum in the United States. The company is a publicly held corporation listed on the NASDAQ. The headquarters is at One South Wacker in Chicago. Wikipedia
Ngày thành lập
1995
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.971