Trang chủCEP • NASDAQ
add
Cantor Equity Partners Inc
Giá đóng cửa hôm trước
10,26 $
Mức chênh lệch một ngày
10,27 $ - 10,30 $
Phạm vi một năm
9,99 $ - 10,35 $
Giá trị vốn hóa thị trường
131,46 Tr USD
Số lượng trung bình
74,56 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 151,00 N | — |
Thu nhập ròng | 476,25 N | — |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 269,01 N | — |
Tổng tài sản | 101,48 Tr | — |
Tổng nợ | 571,20 N | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 100,91 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 476,25 N | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -137,58 N | -358,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -100,00 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 100,41 Tr | 334.198,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 269,01 N | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020