Trang chủCEPAT • KLSE
add
Cepatwawasan Group Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,63 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,63 RM - 0,65 RM
Phạm vi một năm
0,61 RM - 0,78 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
203,81 Tr MYR
Số lượng trung bình
193,87 N
Tỷ số P/E
9,15
Tỷ lệ cổ tức
4,69%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
.INX
0,30%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 87,91 Tr | 3,24% |
Chi phí hoạt động | 1,21 Tr | -44,76% |
Thu nhập ròng | 10,85 Tr | 38,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,35 | 33,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 25,62 Tr | 49,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 120,65 Tr | 26,24% |
Tổng tài sản | 528,04 Tr | 5,68% |
Tổng nợ | 110,73 Tr | 23,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 417,32 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 308,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,85 Tr | 38,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | 22,96 Tr | 50,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,78 Tr | -666,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 25,61 Tr | 575,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 40,79 Tr | 261,25% |
Dòng tiền tự do | 17,36 Tr | -25,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
600