Trang chủCEPAT • KLSE
add
Cepatwawasan Group Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,65 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,63 RM - 0,64 RM
Phạm vi một năm
0,61 RM - 0,78 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
202,24 Tr MYR
Số lượng trung bình
33,69 N
Tỷ số P/E
8,67
Tỷ lệ cổ tức
4,69%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 61,03 Tr | -5,33% |
Chi phí hoạt động | 1,60 Tr | 38,60% |
Thu nhập ròng | 3,11 Tr | 62,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,09 | 71,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,08 Tr | 20,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 81,71 Tr | 0,43% |
Tổng tài sản | 500,26 Tr | 0,16% |
Tổng nợ | 79,33 Tr | -9,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 420,93 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 308,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,11 Tr | 62,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,76 Tr | 12.616,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,23 Tr | 13,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -34,27 Tr | -69.830,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -32,73 Tr | -1.119,94% |
Dòng tiền tự do | -4,47 Tr | 68,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
600