Trang chủCEPAT • KLSE
add
Cepatwawasan Group Berhad
Giá đóng cửa hôm trước
0,70 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,70 RM - 0,70 RM
Phạm vi một năm
0,65 RM - 0,82 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
221,36 Tr MYR
Số lượng trung bình
78,61 N
Tỷ số P/E
10,28
Tỷ lệ cổ tức
2,86%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 77,02 Tr | 6,03% |
Chi phí hoạt động | 1,07 Tr | -20,34% |
Thu nhập ròng | 5,61 Tr | 37,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,28 | 29,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,34 Tr | 18,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 71,52 Tr | -4,27% |
Tổng tài sản | 486,55 Tr | -0,94% |
Tổng nợ | 82,77 Tr | -12,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 403,78 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 308,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,61 Tr | 37,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | 17,75 Tr | 71,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,59 Tr | -669,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -19,63 Tr | 10,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,45 Tr | 6,47% |
Dòng tiền tự do | 8,98 Tr | 30,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
1.125