Trang chủCEPCO • KLSE
add
Concrete Engineering Products Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
1,14 RM
Mức chênh lệch một ngày
1,12 RM - 1,13 RM
Phạm vi một năm
1,00 RM - 1,23 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
84,33 Tr MYR
Số lượng trung bình
623,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,50 Tr | -64,30% |
Chi phí hoạt động | 3,96 Tr | -48,94% |
Thu nhập ròng | -2,57 Tr | -221,93% |
Biên lợi nhuận ròng | -24,46 | -802,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,48 Tr | -554,50% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 902,00 N | -64,43% |
Tổng tài sản | 113,69 Tr | -11,98% |
Tổng nợ | 62,92 Tr | -7,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 50,78 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 74,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,57 Tr | -221,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,03 Tr | 216,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,04 Tr | -352,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,52 Tr | -140,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -527,00 N | -170,08% |
Dòng tiền tự do | 3,91 Tr | 213,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
498