Trang chủCEPCO • KLSE
add
Concrete Engineering Products Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
1,20 RM
Mức chênh lệch một ngày
1,20 RM - 1,20 RM
Phạm vi một năm
0,92 RM - 1,25 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
89,55 Tr MYR
Số lượng trung bình
4,47 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,19 Tr | -44,62% |
Chi phí hoạt động | 2,96 Tr | -58,74% |
Thu nhập ròng | 3,81 Tr | 198,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 41,47 | 277,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,69 Tr | 141,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 439,00 N | -77,73% |
Tổng tài sản | 118,08 Tr | -6,36% |
Tổng nợ | 54,97 Tr | -19,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 63,11 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 74,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,81 Tr | 198,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,58 Tr | -94,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 8,98 Tr | 1.279,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,31 Tr | -164,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 102,00 N | 118,05% |
Dòng tiền tự do | 5,48 Tr | 288,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
498