Trang chủCEPO • NASDAQ
add
Cantor Equity Partners I Inc
Giá đóng cửa hôm trước
10,11 $
Mức chênh lệch một ngày
10,11 $ - 10,12 $
Phạm vi một năm
10,04 $ - 10,14 $
Giá trị vốn hóa thị trường
258,06 Tr USD
Số lượng trung bình
356,33 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 14,04 N | — |
Thu nhập ròng | -14,04 N | — |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | 116,66 N | — |
Tổng nợ | 171,27 N | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -54,60 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,01 N | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -34,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 663,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -14,04 N | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -84,58 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 84,58 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020