Trang chủCEPO • NASDAQ
add
Cantor Equity Partners I Inc
11,45 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
11,45 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 17:20:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
11,04 $
Mức chênh lệch một ngày
11,25 $ - 11,60 $
Phạm vi một năm
10,04 $ - 11,60 $
Giá trị vốn hóa thị trường
291,97 Tr USD
Số lượng trung bình
324,75 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 27,06 N | — |
Thu nhập ròng | -27,06 N | — |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | 217,61 N | — |
Tổng nợ | 299,27 N | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -81,66 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -552,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -40,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -163,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -27,06 N | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -49,66 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 49,66 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020