Trang chủCEPS • LON
add
CEPS plc
Giá đóng cửa hôm trước
23,50 GBX
Phạm vi một năm
16,00 GBX - 30,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
4,94 Tr GBP
Số lượng trung bình
3,50 N
Tỷ số P/E
8,03
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,83 Tr | 7,15% |
Chi phí hoạt động | 2,80 Tr | 7,87% |
Thu nhập ròng | 49,50 N | -34,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,63 | -38,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 750,50 N | 10,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 677,00 N | -26,09% |
Tổng tài sản | 21,80 Tr | -4,15% |
Tổng nợ | 16,84 Tr | -1,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,97 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 49,50 N | -34,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | 784,50 N | 91,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -36,50 N | 68,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,27 Tr | -118,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -518,00 N | -81,12% |
Dòng tiền tự do | 384,25 N | 5,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1952
Trang web
Nhân viên
282