Trang chủCEPS • LON
add
CEPS plc
Giá đóng cửa hôm trước
23,00 GBX
Phạm vi một năm
15,00 GBX - 30,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
4,83 Tr GBP
Số lượng trung bình
8,40 N
Tỷ số P/E
7,64
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,95 Tr | 5,57% |
Chi phí hoạt động | 2,62 Tr | 8,66% |
Thu nhập ròng | 240,50 N | 18,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,03 | 12,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 927,00 N | 16,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,71 Tr | 15,12% |
Tổng tài sản | 23,70 Tr | 2,04% |
Tổng nợ | 17,16 Tr | -4,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,54 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 240,50 N | 18,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | 988,00 N | -1,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -108,50 N | 71,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -481,00 N | 7,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 398,50 N | 290,69% |
Dòng tiền tự do | 530,69 N | 134,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1952
Trang web
Nhân viên
265