Trang chủCEPT • NASDAQ
add
Cantor Equity Partners II Inc
11,35 $
Trước giờ mở cửa:(1,04%)-0,12
11,23 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 08:00:18 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
11,56 $
Mức chênh lệch một ngày
11,30 $ - 11,60 $
Phạm vi một năm
10,80 $ - 11,76 $
Giá trị vốn hóa thị trường
347,08 Tr USD
Số lượng trung bình
684,43 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 18,58 N | — |
Thu nhập ròng | -18,58 N | — |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | 106,54 N | — |
Tổng nợ | 174,49 N | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -67,94 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,16 N | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -43,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -280,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -18,58 N | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -9,36 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,36 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020