Trang chủCEPU • NYSE
add
Central Puerto SA - ADR
13,89 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
13,89 $
Đóng cửa: 22 thg 11, 16:00:34 GMT-5 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
13,85 $
Mức chênh lệch một ngày
13,51 $ - 14,14 $
Phạm vi một năm
7,07 $ - 14,15 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,31 T USD
Số lượng trung bình
360,83 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ARS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 179,84 T | 2,73% |
Chi phí hoạt động | 12,65 T | -34,64% |
Thu nhập ròng | 38,14 T | 174,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,20 | 167,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 25,38 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 90,51 T | 14,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 41,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ARS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 238,07 T | 114,78% |
Tổng tài sản | 2,57 NT | 228,35% |
Tổng nợ | 764,99 T | 221,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,81 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,50 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ARS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 38,14 T | 174,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | 120,07 T | 38,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -104,51 T | -180,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -15,10 T | -9,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,07 T | -102,69% |
Dòng tiền tự do | 47,70 T | 15,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1898
Trang web
Nhân viên
1.089