Trang chủCEQ • CVE
add
Criterium Energy Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,080 $
Mức chênh lệch một ngày
0,080 $ - 0,080 $
Phạm vi một năm
0,045 $ - 0,19 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,68 Tr CAD
Số lượng trung bình
130,14 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,27 Tr | 29.450,00% |
Chi phí hoạt động | 3,91 Tr | 381,77% |
Thu nhập ròng | -1,31 Tr | -17,87% |
Biên lợi nhuận ròng | -15,78 | 99,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,34 Tr | 222,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,14 Tr | 300,94% |
Tổng tài sản | 90,26 Tr | 2.125,07% |
Tổng nợ | 85,09 Tr | 3.895,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,17 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 132,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,31 Tr | -17,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,51 Tr | 359,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,30 Tr | -18.442,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -274,00 N | -2.183,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 138,00 N | 122,89% |
Dòng tiền tự do | 5,62 Tr | 3.943,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trụ sở chính
Trang web