Trang chủCEQ • CVE
add
Criterium Energy Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,070 $
Phạm vi một năm
0,045 $ - 0,12 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,55 Tr CAD
Số lượng trung bình
23,15 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,66 Tr | 79,31% |
Chi phí hoạt động | 4,43 Tr | 20,93% |
Thu nhập ròng | -1,17 Tr | 51,47% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,99 | 72,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,69 Tr | 739,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 304,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,60 Tr | -81,28% |
Tổng tài sản | 74,70 Tr | -27,91% |
Tổng nợ | 73,95 Tr | -22,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 748,00 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 136,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,17 Tr | 51,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | 231,00 N | 110,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | -100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -941,00 N | -117,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -710,00 N | -108,78% |
Dòng tiền tự do | 1,47 Tr | -76,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
59