Trang chủCERA • NSE
add
Cera Sanitaryware Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7.239,25 ₹
Mức chênh lệch một ngày
7.139,45 ₹ - 7.260,40 ₹
Phạm vi một năm
6.591,20 ₹ - 10.789,95 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
90,52 T INR
Số lượng trung bình
14,39 N
Tỷ số P/E
38,96
Tỷ lệ cổ tức
0,83%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,93 T | 6,22% |
Chi phí hoạt động | 1,97 T | 11,23% |
Thu nhập ròng | 679,82 Tr | 19,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,80 | 12,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 52,44 | 17,47% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 712,25 Tr | -6,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,45 T | -11,56% |
Tổng tài sản | 17,24 T | 0,15% |
Tổng nợ | 4,88 T | -0,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 679,82 Tr | 19,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
2.510