Trang chủCERGF • OTCMKTS
add
Ceres Global Ag Corp.
Giá đóng cửa hôm trước
2,00 $
Phạm vi một năm
1,50 $ - 2,42 $
Giá trị vốn hóa thị trường
76,61 Tr CAD
Số lượng trung bình
27,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 219,95 Tr | -22,06% |
Chi phí hoạt động | 4,37 Tr | 3,88% |
Thu nhập ròng | -379,00 N | -114,19% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,17 | -117,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 909,00 N | -82,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,68 Tr | -21,97% |
Tổng tài sản | 291,74 Tr | -7,65% |
Tổng nợ | 139,72 Tr | -15,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 152,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -379,00 N | -114,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | -12,00 Tr | -127,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 93,00 N | 400,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 13,74 Tr | 130,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,84 Tr | 3.564,15% |
Dòng tiền tự do | -6,80 Tr | -115,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
169