Trang chủCERO • NASDAQ
add
CERo Therapeutics Holdings Inc
0,93 $
Trước giờ mở cửa:(0,63%)+0,0058
0,93 $
Đóng cửa: 29 thg 4, 07:31:21 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,89 $
Mức chênh lệch một ngày
0,82 $ - 0,95 $
Phạm vi một năm
0,53 $ - 171,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,18 Tr USD
Số lượng trung bình
3,19 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,064%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,10 Tr | 86,90% |
Thu nhập ròng | 671,89 N | 153,11% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,00 Tr | -98,60% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,25 Tr | 113,76% |
Tổng tài sản | 6,21 Tr | 21,08% |
Tổng nợ | 8,10 Tr | 59,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,89 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -82,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 472,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 671,89 N | 153,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,54 Tr | -60,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,49 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -53,14 N | 94,47% |
Dòng tiền tự do | -3,99 Tr | -162,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
8