Trang chủCEROW • NASDAQ
add
CERo Therapeutics Holdings
Giá đóng cửa hôm trước
0,023 $
Mức chênh lệch một ngày
0,014 $ - 0,020 $
Phạm vi một năm
0,0030 $ - 0,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
44,21 Tr USD
Số lượng trung bình
151,20 N
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 4,40 Tr | 186,68% |
Thu nhập ròng | -4,23 Tr | -213,33% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,29 Tr | -201,96% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,38 Tr | 2.740,17% |
Tổng tài sản | 6,49 Tr | -23,36% |
Tổng nợ | 10,19 Tr | -54,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -3,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 150,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -158,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 986,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,23 Tr | -213,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,76 Tr | -109,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,49 Tr | 249.176.700,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -266,82 N | 79,76% |
Dòng tiền tự do | -1,50 Tr | -129,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
8