Trang chủCEROW • NASDAQ
add
CERo Therapeutics Holdings
Giá đóng cửa hôm trước
0,0048 $
Phạm vi một năm
0,0043 $ - 0,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
12,29 Tr USD
Số lượng trung bình
43,32 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 5,15 Tr | 113,29% |
Thu nhập ròng | -2,45 Tr | -17,02% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,03 Tr | -119,02% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,65 Tr | 3.365,63% |
Tổng tài sản | 7,37 Tr | -47,76% |
Tổng nợ | 9,85 Tr | -64,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,48 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 50,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -156,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1.471,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,45 Tr | -17,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,54 Tr | -70,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,59 Tr | 357,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -946,08 N | 37,25% |
Dòng tiền tự do | -3,97 Tr | -1.000,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
8