Trang chủCERT • NASDAQ
add
Certara Inc
10,36 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
10,36 $
Đóng cửa: 22 thg 11, 16:02:01 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
9,77 $
Mức chênh lệch một ngày
9,82 $ - 10,55 $
Phạm vi một năm
9,41 $ - 19,87 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,67 T USD
Số lượng trung bình
1,13 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 94,82 Tr | 10,80% |
Chi phí hoạt động | 51,24 Tr | 13,07% |
Thu nhập ròng | -1,37 Tr | 97,20% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,45 | 97,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,13 | 18,18% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 23,18 Tr | 24,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 235,45 Tr | -15,37% |
Tổng tài sản | 1,54 T | 1,07% |
Tổng nợ | 489,82 Tr | 3,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 160,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,37 Tr | 97,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | 16,99 Tr | -45,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,51 Tr | -36,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,60 Tr | -505,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,42 Tr | -65,05% |
Dòng tiền tự do | 6,37 Tr | -79,79% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
1.365