Trang chủCETECH • KLSE
add
Ce Technology Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,51 RM
Phạm vi một năm
0,51 RM - 1,15 RM
Tỷ số P/E
39,92
Tỷ lệ cổ tức
0,27%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | — | — |
Thu nhập ròng | -1,49 Tr | -8,86% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,31 Tr | 47,28% |
Tổng tài sản | 193,00 Tr | 5,75% |
Tổng nợ | 75,28 Tr | 1,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 117,72 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 346,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,49 Tr | -8,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,52 Tr | 218,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,18 Tr | 53,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -808,50 N | 25,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,47 Tr | 122,82% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
173