Trang chủCETECH • KLSE
add
Ce Technology Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,51 RM
Phạm vi một năm
0,51 RM - 1,15 RM
Tỷ số P/E
75,91
Tỷ lệ cổ tức
0,20%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,91 Tr | 71,31% |
Chi phí hoạt động | 2,15 Tr | -37,21% |
Thu nhập ròng | 2,27 Tr | 192,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,38 | 153,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,94 Tr | 8.720,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,84 Tr | -74,14% |
Tổng tài sản | 193,49 Tr | 4,23% |
Tổng nợ | 80,65 Tr | 3,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 112,84 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 346,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,27 Tr | 192,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,57 Tr | 203,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,22 Tr | 64,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,34 Tr | 61,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,27 Tr | 130,22% |
Dòng tiền tự do | 4,63 Tr | 277,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
173