Trang chủCETEF • OTCMKTS
add
ACT Energy Technologies Ltd
4,52 $
Trước giờ mở cửa:(1,31%)-0,059
4,46 $
Đóng cửa: 26 thg 11, 16:28:38 GMT-5 · USD · OTCMKTS · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
4,52 $
Phạm vi một năm
3,64 $ - 4,96 $
Giá trị vốn hóa thị trường
235,37 Tr CAD
Số lượng trung bình
4,04 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 148,45 Tr | 1,96% |
Chi phí hoạt động | 23,32 Tr | -12,23% |
Thu nhập ròng | 26,18 Tr | 363,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,63 | 354,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 29,75 Tr | -0,03% |
Thuế suất hiệu dụng | -56,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,49 Tr | 56,57% |
Tổng tài sản | 442,59 Tr | 7,28% |
Tổng nợ | 216,77 Tr | -6,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 225,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 34,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 26,18 Tr | 363,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | 19,38 Tr | 112,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,14 Tr | 71,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,13 Tr | -140,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 500,00 N | 105,59% |
Dòng tiền tự do | 1,06 Tr | 111,96% |
Giới thiệu
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
320