Trang chủCETI • OTCMKTS
add
Cyber Enviro Tech Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
0,23 $
Mức chênh lệch một ngày
0,26 $ - 0,26 $
Phạm vi một năm
0,12 $ - 0,81 $
Số lượng trung bình
26,95 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,67 N | — |
Chi phí hoạt động | 701,68 N | -8,52% |
Thu nhập ròng | -828,24 N | 2,10% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,77 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -668,07 N | 9,53% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 119,03 N | -77,92% |
Tổng tài sản | 5,77 Tr | 18,02% |
Tổng nợ | 3,03 Tr | 8,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,74 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 108,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -30,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -37,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -828,24 N | 2,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | -833,09 N | -57,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 76,30 N | -84,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 777,68 N | 77,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 20,89 N | -94,66% |
Dòng tiền tự do | -633,04 N | -279,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web