Trang chủCETX • NASDAQ
add
Cemtrex Inc
1,61 $
Sau giờ giao dịch:(2,48%)-0,040
1,57 $
Đóng cửa: 3 thg 3, 18:18:49 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,71 $
Mức chênh lệch một ngày
1,59 $ - 1,73 $
Phạm vi một năm
1,59 $ - 12.095,98 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,87 Tr USD
Số lượng trung bình
171,50 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,74 Tr | -18,59% |
Chi phí hoạt động | 7,98 Tr | 2,08% |
Thu nhập ròng | -28,75 Tr | -2.281,33% |
Biên lợi nhuận ròng | -209,28 | -2.826,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,94 Tr | -425,35% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,24 Tr | 48,79% |
Tổng tài sản | 46,69 Tr | 3,07% |
Tổng nợ | 48,18 Tr | 26,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,49 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -2,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -22,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -28,75 Tr | -2.281,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,20 Tr | 61,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,01 Tr | -158,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,39 Tr | 139,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 43,86 N | 101,88% |
Dòng tiền tự do | -999,94 N | 71,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
273