Trang chủCETXP • OTCMKTS
add
Cemtrex Inc Preferred Shares
Giá đóng cửa hôm trước
0,071 $
Phạm vi một năm
0,038 $ - 0,96 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,78 Tr USD
Số lượng trung bình
4,02 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
.DJI
0,96%
5,12%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,69 Tr | -0,30% |
Chi phí hoạt động | 9,06 Tr | 40,92% |
Thu nhập ròng | -8,98 Tr | -683,33% |
Biên lợi nhuận ròng | -61,15 | -685,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,85 Tr | -1.039,90% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,48 Tr | 14,88% |
Tổng tài sản | 43,83 Tr | 4,99% |
Tổng nợ | 43,47 Tr | 29,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 352,92 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 290,62 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -17,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -28,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,98 Tr | -683,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 675,76 N | 2.884,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 49,08 N | 110,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,62 Tr | 825,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,53 Tr | 517,84% |
Dòng tiền tự do | 969,64 N | 193,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
331