Trang chủCETY • NASDAQ
add
Clean Energy Technologies Inc
0,69 $
Sau giờ giao dịch:(2,36%)+0,016
0,71 $
Đóng cửa: 29 thg 11, 17:00:00 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,69 $
Mức chênh lệch một ngày
0,66 $ - 0,69 $
Phạm vi một năm
0,45 $ - 2,39 $
Giá trị vốn hóa thị trường
31,08 Tr USD
Số lượng trung bình
137,42 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 235,18 N | -88,27% |
Chi phí hoạt động | 971,89 N | 0,78% |
Thu nhập ròng | -1,30 Tr | -80,12% |
Biên lợi nhuận ròng | -552,50 | -1.435,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -756,00 N | -85,28% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,11 Tr | -1,55% |
Tổng tài sản | 9,43 Tr | -15,02% |
Tổng nợ | 5,85 Tr | 2,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,58 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 44,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -20,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -25,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,30 Tr | -80,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,18 Tr | 3,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 180,00 | 186,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 831,66 N | 11,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -343,79 N | 26,75% |
Dòng tiền tự do | -668,71 N | 31,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
25