Trang chủCEU • TSE
add
CES Energy Solutions Corp
Giá đóng cửa hôm trước
6,14 $
Mức chênh lệch một ngày
6,08 $ - 6,24 $
Phạm vi một năm
5,44 $ - 10,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,39 T CAD
Số lượng trung bình
826,06 N
Tỷ số P/E
7,66
Tỷ lệ cổ tức
2,75%
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 605,38 Tr | 9,38% |
Chi phí hoạt động | 79,76 Tr | 24,03% |
Thu nhập ròng | 41,86 Tr | -14,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,91 | -22,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,18 | -10,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 81,60 Tr | 13,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | 1,54 T | 11,77% |
Tổng nợ | 725,10 Tr | 0,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 814,23 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 224,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 41,86 Tr | -14,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | 62,23 Tr | 58,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -19,73 Tr | -24,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -42,50 Tr | -81,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | 2,09 Tr | -86,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.532