Trang chủCFAGF • OTCMKTS
add
Clear Gold Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,0010 $
Phạm vi một năm
0,0010 $ - 0,0010 $
Giá trị vốn hóa thị trường
42,24 N CAD
Số lượng trung bình
4,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 44,47 N | 28,97% |
Thu nhập ròng | -48,04 N | -30,81% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,40 N | 828,27% |
Tổng tài sản | 14,43 N | -53,32% |
Tổng nợ | 2,35 Tr | 7,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,34 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -991,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -48,04 N | -30,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | -21,60 N | -6.160,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 26,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,40 N | 1.375,36% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986