Trang chủCFBK • NASDAQ
add
CF Bankshares Inc
Giá đóng cửa hôm trước
22,78 $
Mức chênh lệch một ngày
22,50 $ - 23,00 $
Phạm vi một năm
16,92 $ - 31,17 $
Giá trị vốn hóa thị trường
147,14 Tr USD
Số lượng trung bình
15,25 N
Tỷ số P/E
11,14
Tỷ lệ cổ tức
1,22%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,60 Tr | 5,76% |
Chi phí hoạt động | 6,93 Tr | 14,29% |
Thu nhập ròng | 4,42 Tr | 4,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 35,06 | -1,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 14,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 235,80 Tr | -11,49% |
Tổng tài sản | 2,07 T | 0,34% |
Tổng nợ | 1,90 T | -0,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 168,44 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,42 Tr | 4,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,63 Tr | 58,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,67 Tr | 83,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,21 Tr | -108,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,75 Tr | -94,50% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1892
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
103