Trang chủCFE • CNSX
add
Cartier Silver Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,095 $
Mức chênh lệch một ngày
0,095 $ - 0,095 $
Phạm vi một năm
0,070 $ - 0,39 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,76 Tr CAD
Số lượng trung bình
49,22 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
.DJI
0,42%
0,56%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 426,68 N | -28,73% |
Thu nhập ròng | -971,72 N | -25,00% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -415,59 N | 29,27% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 563,18 N | -69,55% |
Tổng tài sản | 3,78 Tr | -64,78% |
Tổng nợ | 403,58 N | -58,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 46,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -24,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -26,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -971,72 N | -25,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | -495,71 N | 26,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -23,86 N | 30,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -29,11 N | -113,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -548,69 N | -11,23% |
Dòng tiền tự do | -328,39 N | 14,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3