Trang chủCFEB • EBR
add
Compagnie d'entreprises CFE SA
Giá đóng cửa hôm trước
6,37 €
Mức chênh lệch một ngày
6,23 € - 6,29 €
Phạm vi một năm
5,60 € - 8,19 €
Giá trị vốn hóa thị trường
159,23 Tr EUR
Số lượng trung bình
2,83 N
Tỷ số P/E
10,81
Tỷ lệ cổ tức
4,45%
Sàn giao dịch chính
EBR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 300,35 Tr | -6,39% |
Chi phí hoạt động | 78,44 Tr | 2,22% |
Thu nhập ròng | 2,08 Tr | -66,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,69 | -64,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,37 Tr | 6,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 44,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 116,65 Tr | -19,04% |
Tổng tài sản | 1,18 T | 1,54% |
Tổng nợ | 950,90 Tr | 2,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 230,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,08 Tr | -66,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | -9,77 Tr | 27,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,23 Tr | -333,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,83 Tr | -121,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -18,72 Tr | -321,08% |
Dòng tiền tự do | 4,58 Tr | 171,93% |