Trang chủCFF • TSE
add
Conifex Timber Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,46 $
Mức chênh lệch một ngày
0,46 $ - 0,48 $
Phạm vi một năm
0,21 $ - 1,14 $
Giá trị vốn hóa thị trường
19,57 Tr CAD
Số lượng trung bình
14,60 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 31,76 Tr | 16,78% |
Chi phí hoạt động | 9,28 Tr | 0,11% |
Thu nhập ròng | -9,74 Tr | -5,98% |
Biên lợi nhuận ròng | -30,67 | 9,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,24 | -4,35% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,14 Tr | 16,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,95 Tr | 135,65% |
Tổng tài sản | 216,69 Tr | -7,08% |
Tổng nợ | 115,36 Tr | 12,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 101,32 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 40,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,74 Tr | -5,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | 163,10 N | -96,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,75 Tr | -96,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,30 Tr | 326,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,72 Tr | 1.291,08% |
Dòng tiền tự do | -753,60 N | -111,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
259