Trang chủCFF • TSE
add
Conifex Timber Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,34 $
Mức chênh lệch một ngày
0,33 $ - 0,34 $
Phạm vi một năm
0,21 $ - 0,67 $
Giá trị vốn hóa thị trường
13,46 Tr CAD
Số lượng trung bình
8,02 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 30,05 Tr | -14,81% |
Chi phí hoạt động | 7,66 Tr | -4,09% |
Thu nhập ròng | -11,66 Tr | -118,64% |
Biên lợi nhuận ròng | -38,80 | -156,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,29 | -123,08% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,65 Tr | 57,10% |
Thuế suất hiệu dụng | -63,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,64 Tr | -13,03% |
Tổng tài sản | 203,88 Tr | -6,90% |
Tổng nợ | 118,04 Tr | 14,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 85,84 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 40,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,66 Tr | -118,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,32 Tr | -42,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -36,00 N | 92,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,03 Tr | 60,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,26 Tr | 32,25% |
Dòng tiền tự do | 2,36 Tr | -46,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
244