Trang chủCFFN • NASDAQ
add
Capitol Federal Financial, Inc.
6,89 $
Sau giờ giao dịch:(0,010%)-0,00070
6,89 $
Đóng cửa: 22 thg 11, 16:02:34 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
6,69 $
Mức chênh lệch một ngày
6,70 $ - 6,91 $
Phạm vi một năm
4,76 $ - 7,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
914,55 Tr USD
Số lượng trung bình
755,88 N
Tỷ số P/E
23,55
Tỷ lệ cổ tức
4,93%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 46,25 Tr | 129,28% |
Chi phí hoạt động | 25,93 Tr | -4,07% |
Thu nhập ròng | 12,06 Tr | 108,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 26,07 | -70,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,09 | 125,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 37,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 217,31 Tr | -15,97% |
Tổng tài sản | 9,53 T | -6,39% |
Tổng nợ | 8,50 T | -6,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 129,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,06 Tr | 108,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1893
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
621