Trang chủCFFS • NASDAQ
add
CF Acquisition Corp VII
Giá đóng cửa hôm trước
11,21 $
Phạm vi một năm
9,73 $ - 11,64 $
Giá trị vốn hóa thị trường
114,32 Tr USD
Số lượng trung bình
50,41 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 322,25 N | -15,49% |
Thu nhập ròng | 167,24 N | -84,34% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 57,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,00 N | 0,00% |
Tổng tài sản | 59,99 Tr | -60,91% |
Tổng nợ | 72,12 Tr | -55,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -12,13 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -9,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 83,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 167,24 N | -84,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | 0,00 | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -196,38 N | 84,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 196,38 N | -84,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | 83,24 N | -73,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020