Trang chủCFI • EPA
add
CFI-Compagnie Fonciere Interntnle SCA
Giá đóng cửa hôm trước
0,75 €
Mức chênh lệch một ngày
0,83 € - 0,83 €
Phạm vi một năm
0,50 € - 1,98 €
Giá trị vốn hóa thị trường
709,01 N EUR
Số lượng trung bình
11,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | — | — |
Thu nhập ròng | -16,00 N | 17,95% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 39,00 N | 56,00% |
Tổng tài sản | 56,00 N | 36,59% |
Tổng nợ | 216,00 N | 63,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -160,00 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 853,67 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -3,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -66,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -156,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -16,00 N | 17,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | -15,50 N | 8,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,50 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 30,00 N | 100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 16,50 N | 1.750,00% |
Dòng tiền tự do | -10,31 N | 15,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1796
Trang web