Trang chủCFI • WSE
add
CFI Holding SA
Giá đóng cửa hôm trước
0,22 zł
Mức chênh lệch một ngày
0,21 zł - 0,21 zł
Phạm vi một năm
0,20 zł - 0,31 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
585,94 Tr PLN
Số lượng trung bình
6,40 N
Tỷ số P/E
13,02
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 50,98 Tr | -22,14% |
Chi phí hoạt động | 14,38 Tr | 5,66% |
Thu nhập ròng | 9,40 Tr | -15,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,44 | 8,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,13 Tr | -14,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 66,61 Tr | 124,50% |
Tổng tài sản | 1,64 T | 4,50% |
Tổng nợ | 636,40 Tr | 2,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,75 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,40 Tr | -15,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,57 Tr | -75,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,01 Tr | -216,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,38 Tr | 87,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,82 Tr | -158,39% |
Dòng tiền tự do | -17,33 Tr | 60,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
182