Trang chủCFI • WSE
add
CFI Holding SA
Giá đóng cửa hôm trước
0,17 zł
Phạm vi một năm
0,15 zł - 0,23 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
456,65 Tr PLN
Số lượng trung bình
7,60 N
Tỷ số P/E
27,26
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 57,74 Tr | 3,28% |
Chi phí hoạt động | 26,98 Tr | 37,06% |
Thu nhập ròng | 2,10 Tr | 112,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,63 | 106,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,69 Tr | 32,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 59,85 Tr | -15,53% |
Tổng tài sản | 1,63 T | -1,13% |
Tổng nợ | 617,10 Tr | -5,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,75 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,10 Tr | 112,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,32 Tr | -12,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -864,00 N | 89,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,90 Tr | -4,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,45 Tr | 68,60% |
Dòng tiền tự do | 8,26 Tr | 270,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
131