Trang chủCFIN • IDX
add
Clipan Finance Indonesia Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
326,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
326,00 Rp - 330,00 Rp
Phạm vi một năm
322,00 Rp - 555,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
1,30 NT IDR
Số lượng trung bình
4,59 Tr
Tỷ số P/E
5,03
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 167,96 T | -21,06% |
Chi phí hoạt động | 131,13 T | 2,31% |
Thu nhập ròng | 32,45 T | -52,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,32 | -39,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 23,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,84 T | -24,47% |
Tổng tài sản | 10,25 NT | 8,69% |
Tổng nợ | 4,57 NT | 14,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,69 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,98 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 32,45 T | -52,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | 72,53 T | 123,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,87 T | 70,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -73,21 T | -136,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,54 T | 97,82% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
2.731