Trang chủCFM • KLSE
add
Computer Forms (Malaysia) Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,095 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,10 RM - 0,10 RM
Phạm vi một năm
0,095 RM - 0,19 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
29,23 Tr MYR
Số lượng trung bình
422,22 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,10 Tr | -5,18% |
Chi phí hoạt động | 6,87 Tr | -2,11% |
Thu nhập ròng | -3,10 Tr | 53,68% |
Biên lợi nhuận ròng | -43,64 | 51,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,17 Tr | 14,71% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 88,80 Tr | -5,36% |
Tổng tài sản | 130,25 Tr | -5,15% |
Tổng nợ | 10,11 Tr | 51,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 120,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 307,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,10 Tr | 53,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,43 Tr | 7.093,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,96 Tr | 8,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -321,55 N | -102,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 149,45 N | -97,95% |
Dòng tiền tự do | 3,90 Tr | 49,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1961
Trang web
Nhân viên
145