Trang chủCFOO • OTCMKTS
add
China Foods Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,77 $
Phạm vi một năm
0,77 $ - 1,27 $
Giá trị vốn hóa thị trường
15,59 Tr USD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,75 N | -45,16% |
Chi phí hoạt động | 111,08 N | -20,23% |
Thu nhập ròng | -108,30 N | 19,01% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,89 N | -47,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -108,54 N | 9,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 75,49 N | -69,03% |
Tổng tài sản | 264,45 N | -42,50% |
Tổng nợ | 828,13 N | 20,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -563,68 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -25,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -101,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -327,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -108,30 N | 19,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | -66,56 N | 15,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,17 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 23,50 N | 48,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -47,35 N | 27,84% |
Dòng tiền tự do | -73,41 N | -155,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019