Trang chủCFOO • OTCMKTS
add
China Foods Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,77 $
Phạm vi một năm
0,77 $ - 1,27 $
Giá trị vốn hóa thị trường
15,59 Tr USD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 22,40 N | 323,26% |
Chi phí hoạt động | 111,98 N | -4,48% |
Thu nhập ròng | -127,17 N | -12,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -567,66 | 73,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -110,67 N | -5,78% |
Thuế suất hiệu dụng | -14,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 65,56 N | -58,36% |
Tổng tài sản | 270,32 N | -32,15% |
Tổng nợ | 966,08 N | 30,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -695,76 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -25,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -103,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -922,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -127,17 N | -12,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | -85,93 N | -6,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | 100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 81,15 N | 1.885,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,92 N | 88,50% |
Dòng tiền tự do | -14,68 N | 62,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019