Trang chủCFOO • OTCMKTS
add
China Foods Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,66 $
Phạm vi một năm
0,66 $ - 0,75 $
Giá trị vốn hóa thị trường
13,45 Tr USD
Số lượng trung bình
91,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 183,32 N | 36,67% |
Chi phí hoạt động | 191,06 N | 88,48% |
Thu nhập ròng | -158,44 N | -226,23% |
Biên lợi nhuận ròng | -86,43 | -138,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -156,87 N | -258,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 39,19 N | -77,59% |
Tổng tài sản | 435,00 N | 19,12% |
Tổng nợ | 1,29 Tr | 70,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -850,81 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -16,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -112,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2.269,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -158,44 N | -226,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | -152,13 N | -86,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -19,28 N | -642.733,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 141,38 N | 41,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -26,37 N | -251,30% |
Dòng tiền tự do | -95,02 N | 21,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019