Trang chủCFR-B • NYSE
add
Cullen Frost Bankers 40 Depositary Shares Representing Ord Shs Series B
Giá đóng cửa hôm trước
16,90 $
Mức chênh lệch một ngày
16,90 $ - 17,02 $
Phạm vi một năm
16,34 $ - 22,15 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,41 T USD
Số lượng trung bình
12,86 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 520,18 Tr | 7,05% |
Chi phí hoạt động | 329,24 Tr | 7,21% |
Thu nhập ròng | 154,85 Tr | 51,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 29,77 | 41,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,36 | 8,26% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 15,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,40 T | 17,17% |
Tổng tài sản | 52,52 T | 3,29% |
Tổng nợ | 48,62 T | 3,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 64,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 154,85 Tr | 51,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 64,30 Tr | 177,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -294,41 Tr | -163,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,27 T | 0,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,04 T | -3,12% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1868
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
5.854