Trang chủCFR-B • NYSE
add
Cullen Frost Bankers 40 Depositary Shares Representing Ord Shs Series B
Giá đóng cửa hôm trước
19,54 $
Mức chênh lệch một ngày
19,50 $ - 19,66 $
Phạm vi một năm
16,66 $ - 22,15 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,13 T USD
Số lượng trung bình
10,62 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 498,65 Tr | 3,83% |
Chi phí hoạt động | 316,17 Tr | 10,08% |
Thu nhập ròng | 146,50 Tr | -5,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 29,38 | -9,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,24 | -5,88% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 16,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,37 T | 19,63% |
Tổng tài sản | 51,01 T | 4,64% |
Tổng nợ | 46,87 T | 2,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 64,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 146,50 Tr | -5,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | 307,22 Tr | 28,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 179,12 Tr | 259,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,57 T | 307,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,05 T | 302,08% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1868
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
5.495