Trang chủCFRESH • BKK
add
Seafresh Industry PCL
Giá đóng cửa hôm trước
1,02 ฿
Mức chênh lệch một ngày
0,95 ฿ - 1,09 ฿
Phạm vi một năm
0,85 ฿ - 2,34 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
945,64 Tr THB
Số lượng trung bình
247,12 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,23 T | 12,61% |
Chi phí hoạt động | 167,12 Tr | -10,39% |
Thu nhập ròng | -30,14 Tr | -182,45% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,35 | -172,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 137,89 Tr | 13,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 111,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 111,00 Tr | 154,47% |
Tổng tài sản | 5,45 T | 4,01% |
Tổng nợ | 2,84 T | 14,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 927,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -30,14 Tr | -182,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | -145,00 Tr | -197,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -46,68 Tr | -148,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 265,24 Tr | 330,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 74,31 Tr | 722,08% |
Dòng tiền tự do | -214,62 Tr | -582,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
1.098