Trang chủCFTN • OTCMKTS
add
Clifton Mining Co
Giá đóng cửa hôm trước
0,048 $
Phạm vi một năm
0,040 $ - 0,067 $
Số lượng trung bình
4,20 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 98,89 N | -18,40% |
Thu nhập ròng | -154,08 N | 91,74% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -127,14 N | -59,00% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,28 Tr | -6,62% |
Tổng tài sản | 4,52 Tr | -2,87% |
Tổng nợ | 75,67 N | 12,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,44 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 55,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -154,08 N | 91,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | -106,95 N | -48,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 239,21 N | 116,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 132,26 N | 246,20% |
Dòng tiền tự do | -68,63 N | -655,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trụ sở chính
Trang web