Trang chủCFX • TSE
add
Canfor Pulp Products Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,70 $
Mức chênh lệch một ngày
0,70 $ - 0,70 $
Phạm vi một năm
0,63 $ - 1,67 $
Giá trị vốn hóa thị trường
45,56 Tr CAD
Số lượng trung bình
12,13 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 163,10 Tr | -15,88% |
Chi phí hoạt động | 33,40 Tr | -32,66% |
Thu nhập ròng | 2,90 Tr | 121,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,78 | 126,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,04 | 120,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,00 Tr | 415,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,30 Tr | -27,49% |
Tổng tài sản | 452,90 Tr | -32,98% |
Tổng nợ | 276,90 Tr | -18,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 176,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 65,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,90 Tr | 121,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,20 Tr | -130,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,60 Tr | 73,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,70 Tr | -112,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -14,50 Tr | -168,72% |
Dòng tiền tự do | -23,24 Tr | -373,03% |
Giới thiệu
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
799