Trang chủCFX • TSE
add
Canfor Pulp Products Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,84 $
Mức chênh lệch một ngày
0,80 $ - 0,82 $
Phạm vi một năm
0,80 $ - 2,01 $
Giá trị vốn hóa thị trường
52,19 Tr CAD
Số lượng trung bình
26,82 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 193,20 Tr | 2,33% |
Chi phí hoạt động | 47,30 Tr | -11,26% |
Thu nhập ròng | -156,10 Tr | -337,25% |
Biên lợi nhuận ròng | -80,80 | -327,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,03 | 94,55% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,80 Tr | 167,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,80 Tr | — |
Tổng tài sản | 470,60 Tr | -27,56% |
Tổng nợ | 297,20 Tr | -1,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 173,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 65,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -156,10 Tr | -337,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | 31,50 Tr | 305,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -17,20 Tr | -4,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,50 Tr | -136,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,80 Tr | 167,44% |
Dòng tiền tự do | 5,61 Tr | 176,10% |
Giới thiệu
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.004