Trang chủCGAS • IDX
add
Citra Nusantara Gemilang Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
94,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
91,00 Rp - 95,00 Rp
Phạm vi một năm
74,00 Rp - 151,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
161,21 T IDR
Số lượng trung bình
9,69 Tr
Tỷ số P/E
20,35
Tỷ lệ cổ tức
2,91%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 135,02 T | 3,54% |
Chi phí hoạt động | 17,95 T | 19,28% |
Thu nhập ròng | 1,41 T | -50,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,04 | -52,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,61 T | -3,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 94,95 T | -34,47% |
Tổng tài sản | 364,01 T | 3,31% |
Tổng nợ | 98,41 T | -9,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 265,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,77 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,41 T | -50,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,70 T | 86,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -19,29 T | -234,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,50 T | -95,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -20,48 T | -116,13% |
Dòng tiền tự do | -22,12 T | 48,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
249