Trang chủCGAS • IDX
add
Citra Nusantara Gemilang Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
103,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
100,00 Rp - 106,00 Rp
Phạm vi một năm
87,00 Rp - 1.030,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
184,23 T IDR
Số lượng trung bình
5,20 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,20%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 132,34 T | 53,83% |
Chi phí hoạt động | 19,74 T | 31,96% |
Thu nhập ròng | 3,89 T | 98,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,94 | 29,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,03 T | 225,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 95,17 T | 537,66% |
Tổng tài sản | 375,57 T | 99,18% |
Tổng nợ | 115,13 T | 2,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 260,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,77 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,89 T | 98,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | 40,77 T | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -87,52 T | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,97 T | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -49,72 T | — |
Dòng tiền tự do | -77,24 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
249