Trang chủCGB • KLSE
add
Central Global Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,85 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,84 RM - 0,86 RM
Phạm vi một năm
0,71 RM - 1,19 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
648,46 Tr MYR
Số lượng trung bình
4,90 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 33,23 Tr | -29,95% |
Chi phí hoạt động | 3,90 Tr | -31,02% |
Thu nhập ròng | 292,00 N | -26,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,88 | 6,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,68 Tr | -56,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 62,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,74 Tr | -71,41% |
Tổng tài sản | 216,73 Tr | -7,59% |
Tổng nợ | 120,82 Tr | 1,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 95,91 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 752,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 292,00 N | -26,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,65 Tr | 85,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,00 Tr | -961,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 11,25 Tr | -55,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -480,00 N | -107,24% |
Dòng tiền tự do | -4,26 Tr | 79,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
219